Mã giảm giá cập nhật liên tục! SĂN SALE Xem ngay!

Viết tắt tiếng anh trong tin nhắn là gì?

Nhiều người thắc mắc Viết tắt tiếng anh trong tin nhắn là gì? Bài viết hôm nay chúng tôi sẽ giải đáp điều này.

Viết tắt tiếng Anh trong tin nhắn là gì?

Từ tin nhắn trong tiếng anh là Message viết tắt là "tn" hoặc "mess"

Ví dụ như:

A: Tối qua sao không trả lời mess của tao?
B: Tối qua ngủ quên mất!

Ngoài ra còn những trường hợp viết tắt trong tin nhắn như:
  • G9: good night – chúc ngủ ngon
  • CU29: see you to night – tối nay gặp
  • 10Q: cảm ơn
  • plz : please – xin làm ơn
  • IC : I see - tôi hiểu , tôi biết
  • 4u : for u – cho bạn
  • asl : Tuổi , giới tính , nơi ở ?
  • lol : Cười
  • hehe: Cười
  • u : you
  • afk — away from keyboard – có việc bên ngoài , ko rảnh rỗi
  • bbl — be back later – trở lại sau
  • bbiab — be back in a bit – xin chờ xíu
  • kkz = okay
  • ttyl = talk to you later – nói chuyện sau
  • lv a mess = leave a message – Để lại tin nhé
  • lata = later [ bye]
  • n2m = not too much [when asked wassup] – không có gì
  • newayz = anyways – sao cũng được
  • gtg = gotta go – phải đi
  • noe = know – biết
  • noperz / nah = no – không
  • yupperz = yes - có
  • lolz = laugh out loud – cười lớn
  • teehee = cười [giggle] – cười
  • lmfao = laughing my f*ckin’ *ss off – cười đểu
  • nuthin’ = nothing – không có gì
  • BS = b*ll sh*t – nói láo , xạo
  • LD = later, dude – gặp sau nhé
  • OIC = oh I see
  • PPL = people
  • sup = what’s up – chuyện gì thế , sao rồi?
  • wan2tlk = want to talk? – muốn nói chuyện
  • wkd = weekend – cuối tuần
  • dts = dont think so – không nghĩ thế , không nghĩ vậy
  • cul8r = see you later – gặp sau = cu
  • aas = alive and smiling
  • gf = girlfriend
  • ga = go ahead – cứ tiếp tục đi
  • ilu = i love you
  • rme = rolling my eyes – ngạc nhiên
  • ss = so sorry – rất tiếc , rất xin lỗi
  • spk = speak
  • stw = search the web
  • thx = thanks

viet-tat-tieng-anh-khi-nhan-tin
Viết tắt tiếng anh trong tin nhắn là gì?

  • tc = take care – bảo trọng
  • hru = how are you – bạn có khoe ko?
  • ybs = you’ll be sorry – bạn sẽ tiếc
  • wuf? = where are you from? – từ đâu đến
  • bc = because – bởi vì
  • otb = off to bed – đi ngủ
  • np = no problem – không sao , ko có chuyện gì
  • nbd = no big deal – không gì đâu . ko sao
  • tam = tomorrow A.M – sáng ngày mai
  • b4 = before – trước
  • wtg = way to go – đường đi
  • brb — be right back
  • btw — by the way – tiện thể , nhân tiện
  • cya — see ya = cu = cu later = cul8t
  • gmta — great minds think alike
  • imho — in my humble opinion
  • j/k — just kidding – nói chơi thôi
  • irl - in real life – cuộc sống thực , trong đời thực
  • nick — internet nickname
  • wb - welcome back – chào mừng đã trở lại
  • wtf? : what the f**k? – chuyện quái gì nữa đây
  • fu: **** you – chủi thề
  • g2g: get to go – biến đi
  • wth= what the heck – kì quá
  • cuz = cause – nguyên nhân
  • dun = don’t - không
  • omg= oh my god – chúa ơi , trời ơi
  • omfg= oh my f**ing god = OMFG : chúa ơi , trời ơi (mức độ xã hội đen hơn)
  • dt = double team !
  • WTF : Wat the f**k = wtf? : what the f**k? – chuyện quái gì nữa đây
  • STFU: Shut The F**Up – im đi , trật tự đi
  • msg – message – tin nhắn
  • nvm - never mind – không sao
  • asap = as soon as possible – càng sớm càng tốt
  • gg = good game – chơi hay lắm
  • lmao = laugh my ass off
  • asl: age, = address , *** , location ( từ này là họ hay dùng nhất đấy .. lúc mới chat với bạn họ sẽ hỏi bạn về địa chỉ , giới tính , nơi ta sinh sống)
  • coz: cause – nguyên nhân
  • hs:head shot
  • nsice shot
  • n = and
  • da = the
Những từ viết tắt, tiếng lóng này đã chính thức có mặt trong từ điển tiếng Anh Oxford.
  • OMG (Oh My God - ôi Chúa ơi)
  • IMHO (In My Honest Opinion - theo quan điểm của tôi)
  • LOL (Laughing Out Loud - cười to)
  • tbh (To be honest: Nói chân thành)...

Qua bài viết Viết tắt tiếng Anh trong tin nhắn là gì? hi vọng giúp ích cho các bạn, cảm ơn đã theo dõi bài viết, thanhcadu.com chia sẻ.
LÀ GÌ
https://me.momo.vn/khong

Đăng nhận xét