Bạch mễ là một từ Hán Việt 白米 có nghĩa là "gạo trắng", đối với các nước nông
nghiệp phương Đông thì gạo trắng không chỉ là nguồn lương thực hằng ngày mà nó
còn ẩn tàng cả một nền văn hóa ngàn đời.
Ý nghĩa của Bạch mễ là gì, Bạch mễ là gì trên Tiktok, Bạch mễ trên Facebook là
gì, thanhcadu.com chia sẻ các thông tin về
Bạch mễ 白米 qua bài viết hay này.
Bạch mễ có tốt không?
Gạo trắng (Bạch mễ) là một loại ngũ cốc giàu tinh bột được hơn một
nửa dân số thế giới sử dụng chủ yếu do tính linh hoạt, sẵn có và khả năng
thích ứng với bất kỳ hương vị và gia vị nào. Gạo trắng có độ dai và mềm giúp
bổ sung chất cho bữa ăn và bổ sung cho nhiều món ăn.
Có nhiều loại gạo khác nhau.
- Gạo lứt có hương vị thơm và là một loại ngũ cốc nguyên hạt.
- Gạo trắng là một loại ngũ cốc tinh chế và không cung cấp chất xơ mà ngũ cốc nguyên hạt cung cấp.
Nhưng gạo trắng vẫn là một nguồn cung cấp carbohydrate và các chất dinh
dưỡng khác như mangan và sắt.
Giá trị dinh dưỡng của gạo trắng
Thông tin dinh dưỡng sau đây được cung cấp bởi USDA cho 1 cốc (186g) gạo
trắng hạt ngắn đã nấu chín, được làm giàu.
- Lượng calo: 242
- Chất béo: 0,4g
- Natri: 0mg
- Carbohydrate: 53,4g
- Chất xơ: 0,6g
- Đường: 0g
- Chất đạm: 4,4g
- Mangan: 0,7mg
- Sắt: 2,7mg
- Thiamin: 0,3mg
Có hơn 53 gam carbohydrate trong một khẩu phần cơm trắng. Chỉ một lượng nhỏ
carbohydrate đó là từ chất xơ. Phần lớn là tinh bột và một lượng nhỏ là
đường.
Chỉ số đường huyết của gạo trắng được ước tính là 73. Mặt khác, chỉ số đường
huyết của gạo lứt được ước tính là khoảng 68. Gạo hạt ngắn có xu hướng có
chỉ số đường huyết cao hơn hạt dài, hạt trung bình và gạo lứt.
Gạo lứt có nhiều chất xơ hơn đáng kể so với gạo trắng (khoảng 3 gam mỗi chén gạo lứt nấu chín) vì nó là một loại ngũ cốc nguyên hạt. Gạo lứt cũng có ít carbohydrate hơn gạo trắng với 49,6g mỗi cốc.
Tất cả gạo ban đầu là ngũ cốc nguyên hạt, có cám kèm theo. Gạo trắng được
sản xuất bằng phương pháp lê, một quy trình trong đó hạt đi qua một chiếc
máy, nơi nó được cán và cám nhẹ nhàng được "tách" ra, để lại phần nhân trắng
nguyên vẹn. Điều này làm cho ngũ cốc trở thành ngũ cốc đã qua xử lý, tinh
chế, không còn là ngũ cốc nguyên hạt. Lê cũng giúp giảm thời gian nấu và kéo
dài thời gian bảo quản của ngũ cốc.
Chất béo
Gạo trắng hầu như không có chất béo, miễn là bạn nấu chín mà không thêm dầu
hoặc bơ.
Chất đạm
Có hơn 4 gam protein trong khẩu phần 1 chén gạo trắng và khoảng 5 gam trong
cùng một khẩu phần gạo lứt.
Vitamin và các khoáng chất
Gạo trắng là nguồn mangan tuyệt vời, cung cấp hơn 30% giá trị hàng ngày
(DV). Nó cũng là một nguồn chất sắt tốt, cung cấp 2,7mg hoặc 15% DV. Gạo
trắng cũng cung cấp vitamin B (đặc biệt là thiamin, nhưng cũng có niacin và
riboflavin).
Lợi ích của Bạch mễ
Gạo trắng có thể là một phần của chế độ ăn uống cân bằng. Nhiều lợi ích sức
khỏe của gạo đến từ các vitamin và khoáng chất mà nó cung cấp.
Hỗ trợ xương, dây thần kinh và cơ bắp
Gạo trắng cung cấp 14,9 mg magiê có thể giúp bạn đạt được mức 420 mg khuyến
nghị mỗi ngày. Magiê là thành phần cấu trúc của xương hỗ trợ hàng trăm phản
ứng enzym liên quan đến quá trình tổng hợp DNA và protein, cần thiết cho sự
dẫn truyền thần kinh và co cơ thích hợp.
Cải thiện sức khỏe ruột kết
Khi cơm được nấu chín và sau đó để nguội, nó có chứa hàm lượng tinh bột
kháng cao hơn. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng tinh bột kháng có thể dẫn
đến sự hình thành của một số axit béo giúp ruột kết khỏe mạnh. Các axit béo
này cũng có thể làm giảm nguy cơ ung thư đại trực tràng.
An toàn cho những người bị bệnh Celiac
Gạo là một loại ngũ cốc tự nhiên không chứa gluten , vì vậy nó rất hữu
ích cho những người bị bệnh celiac và không nhạy cảm với celiac. Gạo có thể
được làm thành bột, mì, bánh mì và xi-rô. Nó cũng có thể được làm thành sữa
và được sử dụng như một chất thay thế không phải sữa cho sữa bò.
Cung cấp năng lượng nhanh chóng
Các vận động viên cần nhiều năng lượng dưới dạng carbohydrate có thể lấy từ
gạo trắng. Nhiều người thích gạo trắng hơn gạo nâu vì hàm lượng carb cao, ít
chất xơ.
Dị ứng
Mặc dù dị ứng gạo là không phổ biến nhưng hoàn toàn có thể xảy ra. Dị ứng
với gạo phổ biến hơn ở các nước châu Á, nơi gạo là một phần lớn trong chế độ
ăn uống điển hình. Những người bị dị ứng gạo cũng có thể nhạy cảm với ngô,
đậu nành và lúa mạch, hoặc ngược lại.
Tác dụng phụ
Gạo là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây ra hội chứng viêm ruột
do protein thực phẩm (FPIES). Tình trạng này thường ảnh hưởng đến trẻ sơ
sinh và trẻ nhỏ và được đánh dấu bởi tình trạng viêm ruột non và ruột già.
Nó không thực sự là một dị ứng, mặc dù nó có thể giống như một. Các triệu
chứng bao gồm rối loạn tiêu hóa như nôn mửa, tiêu chảy và trong một số
trường hợp nghiêm trọng, thậm chí có thể bị sốc.
Đôi khi gạo có thể bị nhiễm các kim loại nặng độc hại, chẳng hạn như
cadmium, chì, thủy ngân và asen. Điều này đặc biệt đáng quan tâm đối với
trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, đó là lý do tại sao FDA hiện giới hạn mức thạch tín
trong ngũ cốc gạo dành cho trẻ sơ sinh.
Phân loại Bạch mễ
Các loại lúa được chia thành nhiều loại dựa trên kích thước hạt giống. Gạo
có thể là loại hạt dài, hạt trung bình hoặc hạt ngắn. Trong các giống này,
cũng có nhiều kiểu chế biến khác nhau.
Ví dụ, gạo chuyển đổi được nấu chín để loại bỏ tinh bột trên bề mặt. Điều đó
làm cho việc lấy ngọc trai bằng các quy trình thủ công truyền thống trở nên
dễ dàng hơn. Gạo chuyển đổi giữ lại nhiều chất dinh dưỡng hơn và nấu nhanh
hơn một chút so với gạo trắng xay thông thường. Gạo giàu vitamin và khoáng
chất được bổ sung trở lại sau khi nó được tinh chế.
Cơm ăn liền hoặc nấu nhanh được nấu chín hoàn toàn và sau đó được đông lạnh
nhanh. Quá trình này loại bỏ một số chất dinh dưỡng và hương vị nhưng tạo ra
sản phẩm gạo nấu rất nhanh. Các loại gạo đặc sản bao gồm:
- Gạo Arborio: Gạo trắng hạt ngắn, hương vị nhẹ. Nó được biết đến để sử dụng trong các món ăn Ý, chẳng hạn như risotto.
- Gạo nếp (còn gọi là gạo nếp hay gạo tẻ): Loại gạo hạt ngắn được sử dụng trong nhiều món ăn châu Á. Nó có thể được nghiền thành bột và dùng để làm bánh bao. Nó cũng được sử dụng để làm giấm gạo và rượu sake Nhật Bản.
- Gạo lứt: Gạo nguyên cám giàu chất xơ. Thường nấu lâu hơn gạo trắng.
- Gạo Basmati và gạo hương lài: Các loại hạt dài có hương vị và mùi thơm độc đáo.
- Cây lúa dại: Là loại cây thủy sinh giống cây sậy, không liên quan đến cây lúa quen thuộc hơn. Nó thường được sử dụng như một món ăn phụ và có nhiều vitamin, khoáng chất và chất xơ hơn các loại gạo trắng.
- Gạo hồ đào: Gạo hạt dài, có vị bùi và thơm.
Cách bảo quản Gạo trắng
Sau khi nấu cơm chín, bảo quản trong tủ lạnh và sử dụng trong vòng ba đến bốn
ngày. Bạn sẽ biết được gạo của mình có bị hỏng hay không nếu nó cứng và khô
hoặc có mùi khó chịu.
Bảo quản gạo trắng chưa nấu chín trong hộp kín ở nơi khô ráo, thoáng mát. Ở
nhiệt độ từ 70 độ F trở xuống, gạo có thể bảo quản từ 10 năm trở lên. Gạo
lứt sẽ để ở nơi khô ráo, thoáng mát trong khoảng sáu tháng, hoặc khoảng một
năm trong tủ đông.
Gạo cũng có thể được sử dụng để làm bánh pudding và bánh mì... thanhcadu.com chia sẻ.